![](img/dict/02C013DD.png) | [piquer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | châm, đâm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | épingle qui pique le doigt |
| ghim đâm ngón tay |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiêm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | On m'a piqué contre la variole |
| người ta đã tiêm thuốc phòng đậu mùa cho tôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đốt; cắn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être piqué par une abeille |
| bị ong đốt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhét, giắt (mỡ, tỏi, vào thịt) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ghim |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Piquer une photo au mur |
| ghim bức ảnh vào tường |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khâu máy, đột |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (làm) lấm chấm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les étoiles piquent le ciel |
| sao lấm chấm đầy trời |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm buốt; làm cay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le froid pique la peau |
| rét buốt da |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La fumée pique les yeux |
| khói làm cay mắt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kích thích |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Piquer la curiosité |
| kích thích tính tò mò |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) ăn cắp, xoáy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bắt, bắt giữ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La police l'a piqué |
| công an đã bắt giữ nó |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) thực hiện, làm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Piquer un plongeon |
| (thực hiện một cái) nhảy lao đầu xuống |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) làm mếch lòng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La moindre chose le pique |
| hơi một tí đã làm mếch lòng anh ta |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas être piqué des vers (des hannetons) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất đặc biệt; lỗi lạc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | piquer au vif |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm chạm tự ái; làm bật lò xo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | piquer l'heure (hàng hải) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đánh chuông báo giờ (từng mười lăm phút một) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | piquer du nez |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cúi đầu xấu hổ, hổ thẹn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | piquer une tête |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) đâm đầu xuống |
| ![](img/dict/809C2811.png) | piquer un fard |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) đỏ mặt lên (vì thẹn, giận...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | piquer un soleil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) đỏ ửng mặt lên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | quelle mouche le pique ? |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vì sao nó nổi nóng vô cớ thế? |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đâm bổ vào, xông vào |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đâm bổ xuống (máy bay...); chúi mũi xuống (thuyền...) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoá chua (rượu) |