|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piquette
| [piquette] | | danh từ giống cái | | | rượu piket (ủ nho với nước, không cho đường) | | | rượu vang dở | | | ce n'était pas de la piquette | | | không phải tầm thường đâu | | danh từ giống cái | | | (thông tục) sự thất bại thảm hại | | | Ramasser une piquette | | thất bại thảm hại |
|
|
|
|