|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piqueur
| [piqueur] | | danh từ giống đực | | | người phụ trách chuồng ngựa | | | (săn bắn) như piqueux | | | thợ máy da mũ (để làm giày) | | | (ngành dệt) thợ châm lỗ (tấm bìa để dệt vải) | | | cai thợ (thợ nề, thợ làm đường...) | | | (ngành mỏ) thợ bạt vỉa |
|
|
|
|