piscatorial
piscatorial | [,piskə'tɔ:riəl] | | Cách viết khác: | | piscatory | | ['piskətəri] | | tính từ | | | (thuộc) người đánh cá; (thuộc) nghề đánh cá | | | thích câu cá, mê câu cá (về người) |
/,piskə'touiəl/
tính từ ((cũng) piscatory) (thuộc) việc đánh cá, (thuộc) việc câu cá (thuộc) người đánh cá, (thuộc) người câu cá
|
|