|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pistolet
![](img/dict/02C013DD.png) | [pistolet] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | súng ngắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Duel au pistolet | | cuộc đấu súng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un coup de pistolet | | một phát súng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Armer un pistolet | | trang bị súng ngắn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ống xì (để sơn) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bánh súng (bánh sữa thường hình súng ngắn) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thước lượn (để vẽ đường cong) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) vịt đái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) người kì cục |
|
|
|
|