|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piston
![](img/dict/02C013DD.png) | [piston] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (cơ khí, cơ học) pittông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tige du piston | | ống pittông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự gửi gắm; sự che chở (của quan thầy) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng) sự đút lót | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng lóng, biệt ngữ) thí sinh vào trường đại học kỹ thuật; học sinh đại học kỹ thuật; trường đại học kỹ thuật (Pháp) |
|
|
|
|