|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piston
 | [piston] |  | danh từ giống đực | |  | (cơ khí, cơ học) pittông | |  | Tige du piston | | ống pittông | |  | (nghĩa bóng) sự gửi gắm; sự che chở (của quan thầy) | |  | (nghĩa rộng) sự đút lót | |  | (tiếng lóng, biệt ngữ) thí sinh vào trường đại học kỹ thuật; học sinh đại học kỹ thuật; trường đại học kỹ thuật (Pháp) |
|
|
|
|