pithy
pithy | ['piθi] | | tính từ so sánh | | | súc tích; ngắn gọn, nhiều hàm ý (văn) | | | a pithy comment | | lời bình luận súc tích | | | a pithy saying | | câu tục ngữ súc tích | | | (thuộc) ruột cây; giống ruột cây; có đầy ruột (cây) | | | (thuộc) tuỷ sống; giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống | | | mạnh mẽ, đấy sức sống, đầy nghị lực |
/'piθi/
tính từ (thuộc) ruột cây; giống ruột cây; nhiều ruột (cây) (thuộc) tuỷ sống; giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống mạnh mẽ, đấy sức sống, đầy nghị lực súc tích; rắn rỏi, mạnh mẽ (văn)
|
|