| [pivot] |
| danh từ giống đực |
| | (cơ khí, cơ học) trục đứng |
| | (nghĩa bóng) cột trụ, then chốt |
| | L'agriculture et l'industrie sont les pivots de la richesse d'une nation |
| nông nghiệp và công nghiệp là then chốt của sự giàu có của một nước |
| | (thực vật học) rễ cọc |
| | (y học) trục răng, pivô (của răng giả) |
| | (thể dục thể thao) cầu thủ trụ gần rổ (bóng rổ) |