|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piédestal
| [piédestal] | | danh từ giống Ä‘á»±c | | | bệ | | | Piédestal d'une statue | | bệ tượng | | | mettre quelqu'un sur un piédestal | | | tôn thá» ai, sùng bái ai | | | tomber (dégringoler) de son piédestal | | | mất hết uy tÃn |
|
|
|
|