| [piéger] |
| ngoại động từ |
| | (đánh) bẫy |
| | Piéger des souris |
| bẫy chuột |
| | (nghĩa bóng) giăng bẫy |
| | Il se fait piéger par la police |
| hắ đã bị cảnh sát giăng bẫy |
| | đặt mìn ngầm (ở nơi nà o) |
| | gà i ngòi bẫy (và o mìn..., để hễ đụng và o là nổ ngay) |