![](img/dict/02C013DD.png) | [place] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ, vị trí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chaque chose à sa place |
| vật nào ở chỗ ấy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | à la même place |
| ở cùng một chỗ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il y a place de mettre une table |
| có chỗ (trống) để kê chiếc bàn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Place de parking |
| chỗ đỗ xe |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rester en place |
| ở yên một chỗ, ở nguyên vị trí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Place des mots dans la phrase |
| vị trí các từ trong câu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir une place dans la vie de qqn |
| có chỗ (vị trí) trong cuộc đời ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | việc làm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chercher une place |
| tìm một việc làm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Perdre sa place |
| mất việc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | địa vị, chức vụ, thứ bậc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il n'est pas à sa place |
| nó không xứng với địa vị của nó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | élève qui a obtenu une bonne place |
| học sinh được xếp thứ bậc cao |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ghế ngồi (trong rạp, trên xe) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Retenir sa place |
| mua trước chỗ ngồi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Place libre |
| ghế trống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Quitter sa place |
| rời bỏ chỗ ngồi của mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voiture à deux places |
| xe hai chỗ (ngồi) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quảng trường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Place de la République |
| quảng trường Cộng hoà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La place de la mairie |
| quảng trường của toà thị chính |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giới doanh thương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La place de Paris |
| giới doanh thương thành phố Pa-ri |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa phương) nơi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une jolie place |
| một nơi xinh đẹp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trung tâm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Place commerciale |
| trung tân thương mại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Place financière |
| trung tâm tài chính |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à la place de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thay cho, thay vì |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở địa vị (của ai) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir sa place au soleil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được hưởng lợi bằng những người khác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | demeurer en place |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở yên, đứng yên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être à sa place |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở đúng vị trí của mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être en place |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có địa vị xứng đáng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être maître de la place |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hành động với uy thế bậc thầy, làm những gì mình thích |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire place |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đứng dẹp ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire place à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bị thay thế bằng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire place nette |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lấy đi hết; đuổi hết mọi người |
| ![](img/dict/809C2811.png) | laisser place à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dành khả năng để, còn để đất cho |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les places sont chères |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) cuộc cạnh tranh (cuộc đấu) sẽ rất gay go, quyết liệt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas rester en place |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không yên chỗ, đi lại luôn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | place ! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dẹp ra! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | place de guerre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | pháo đài, chiến luỹ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | place de voiture |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỗ đậu xe cho thuê |
| ![](img/dict/809C2811.png) | place du marché |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thương trường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | place forte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chiến luỹ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | place publique |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quảng trường |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (văn chương) dân chúng, nhân dân |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre la place de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thay thế ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | quitter la place |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rút lui |
| ![](img/dict/809C2811.png) | remettre quelqu'un à sa place |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhắc nhở ai phải có lễ độ hơn; chỉnh ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rendre la place |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đầu hàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se faire place |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chen lấy chỗ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se tenir à sa place |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giữ đúng cương vị mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sur place |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tại chỗ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sur la place de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong (một thành phố) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sur la place publique |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trước quần chúng, trước đám đông |
| ![](img/dict/809C2811.png) | trouver sa place dans l'histoire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có tên trong sử sách |
| ![](img/dict/809C2811.png) | voiture de place |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) xe tắc xi |