![](img/dict/02C013DD.png) | [plaie] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vết thương (nghĩa đen) (nghiã bóng) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Plaie qui se cicatrise |
| vết thương đóng sẹo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Plaie superficielle |
| vết thương trên mặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Désinfecter une plaie |
| khử trùng một vết thương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bander une plaie |
| băng bó vết thương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Plaie du cœur |
| (nghĩa bóng) vết thương lòng, nỗi đau lòng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les plaies de l'âme |
| những vết thương trong tâm hồn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tai ương, tai hoạ, tai vạ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | quelle plaie ! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thật là tai vạ! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre le doigt sur la plaie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tìm ra nguyên nhân của tai hoạ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne rêver (demander) que plaies et bosses |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ thích cãi cọ đấm đá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | plaie d'argent n'est pas mortelle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mất tiền chẳng chết ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rouvrir une plaie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khơi lại chuyện đau đớn cũ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | verser de l'huile sur les plaies de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | an ủi ai bằng những lời dịu ngọt |