planetary
planetary![](img/dict/02C013DD.png) | ['plænitri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) hành tinh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | planetary system | | hệ thống hành tinh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | planetary movements | | các chuyển động của hành tinh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở thế gian này, trần tục | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồng bóng, lúc thế này, lúc thế khác |
(thuộc) hành tinh
/'plænitəri/
tính từ
(thuộc) hành tinh planetary system hệ thống hành tinh
ở thế gian này, trần tục
đồng bóng, lúc thế này, lúc thế khác
|
|