|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plantigrade
![](img/dict/02C013DD.png) | [plantigrade] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) đi trên gan chân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'ours est un animal plantigrade | | gấu là con thú đi trên gan chân | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) (động vật học; từ cũ, nghĩa cũ) nhóm thú đi trên gan chân |
|
|
|
|