|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
planté
| [planté] | | tÃnh từ | | | cắm, má»c | | | Cheveux bien plantés | | tóc má»c đẹp | | | đứng yên | | | Rester planté devant son père | | đứng yên trÆ°á»›c mặt bố | | | bien planté | | | vạm vỡ | | | rester planté comme un poireau | | | (thân máºt) đợi lâu |
|
|
|
|