|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plaque
![](img/dict/02C013DD.png) | [plaque] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tấm, bản, biển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plaque de cuivre | | tấm đồng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plaque d'accumulateur | | (điện học) tấm ắc quy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plaque d'immatriculation, plaque minéralogique | | biển đăng ký (xe ô-tô) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plaque équatoriale | | (sinh vật học) bản xích đạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plaque motrice | | (sinh vật học) bản vận động | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | huy hiệu (của người kiểm lâm, người bán hàng rong...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh bài) (đánh cờ) thẻ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nhiếp ảnh) phim kính | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) mảng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir des plaques rouges sur le visage | | có những mảng đỏ ở mặt | | ![](img/dict/809C2811.png) | être à côté de la plaque | | ![](img/dict/633CF640.png) | lầm lẫn | | ![](img/dict/633CF640.png) | ở rìa vần đề | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre à côté de la plaque | | ![](img/dict/633CF640.png) | trật mục tiêu | | ![](img/dict/809C2811.png) | plaque de tir | | ![](img/dict/633CF640.png) | bia (để ngắm bắn) | | ![](img/dict/809C2811.png) | plaque tournante | | ![](img/dict/633CF640.png) | (đường sắt) bàn quay | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) nơi hội tụ, trung tâm |
|
|
|
|