Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plate-glass




plate-glass
['pleit'glɑ:s]
danh từ
tấm kính dày (tủ bày hàng...); tấm gương
a plate-glass window
(thuộc ngữ) cửa sổ gắn kính dày


/'pleit'glɑ:s/

danh từ
tấm kính day (tủ bày hàng...); tấm gương

Related search result for "plate-glass"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.