|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
platine
![](img/dict/02C013DD.png) | [platine] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bàn máy (đồng hồ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mâm (ở súng kiểu xưa, ở máy in, ở kính hiển vi..) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tấm mặt (ổ khoá) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) nắp bịt, lá sập | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) miệng lưỡi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir une fameuse platine | | miệng lưỡi cừ lắm | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | platin, bạch kim | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mine de platine | | mỏ platin | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (không đổi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có) màu bạch kim | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cheveux platine | | tóc màu bạch kim |
|
|
|
|