|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pleurnicheur
| [pleurnicheur] | | tính từ | | | (hay) khóc hờ; (hay) khóc nhè | | | Enfant pleurnicheur | | đứa trẻ hay khóc nhè | | | (hay) than vãn | | | Air pleurnicheur | | vẻ than vãn | | danh từ giống đực | | | trẻ hay khóc nhè | | | người hay than vãn |
|
|
|
|