plimsoll
plimsoll | ['plimsəl] | | Cách viết khác: | | pump | | [pʌmp] | | danh từ, số nhiều plimsolls | | | plimsoll line; plimsoll's mark (hàng hải) vạch Plim-xon (chỉ mức chở tối đa, vẽ quanh vỏ tàu) | | | (số nhiều) giày đế mềm (để đánh quần vợt...) (như) sneaker |
/'plimsəl/
danh từ plimsoll line; plimsoll's mark (hàng hải) vạch Plim-xon (chỉ mức chở tối đa, vẽ quanh vỏ tàu)
|
|