plumbing
plumbing | ['plʌmiη] | | danh từ | | | nghề hàn chì; thuật hàn chì | | | đồ hàn chì (ống nước, bể chứa nước) | | | sự đo độ sâu (của biển...) | | | hệ thống ống nước |
/'plʌmiɳ/
danh từ nghề hàn chì; thuật hàn chì đồ hàn chì (ống nước, bể chứa nước) sự đo độ sâu (của biển...)
|
|