|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plumer
| [plumer] | | ngoại động từ | | | vặt lông (chim) | | | (thân mật) bóc lột | | | Plumer les acheteurs | | bóc lột người mua | | | (tiếng địa phương) gọt vỏ, tước vỏ (rau) | | | plumer la poule sans la faire crier | | | bóc lột khôn khéo (khiến người ta không kêu ca được) | | | plumer un pigeon | | | (thân mật) lột tiền một người ngờ nghệch | | nội động từ | | | (hàng hải) cho mái chèo là mặt nước |
|
|
|
|