plummet
plummet | ['plʌmit] | | danh từ | | | quả dọi; dây dọi; dây dò độ sâu (nước..) | | | hòn chì | | | hoá chì (dây câu) | | | (nghĩa bóng) sức nặng, sức cản | | nội động từ | | | lao thẳng xuống, rơi thẳng xuống, tụt |
/'plʌmit/
danh từ quả dọi dây dọi; dây dò nước hoá chì (dây câu) (nghĩa bóng) sức nặng, sức cản
nội động từ lao thẳng xuống, rơi thẳng xuống
|
|