plunderage
plunderage | ['plʌndəridʒ] |  | danh từ | |  | sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt | |  | sự ăn cắp, sự tham ô | |  | (pháp lý) sự ăn cắp hàng hoá trên tàu; hàng hoá ăn cắp trên tàu |
/'plʌndəridʤ/
danh từ
sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt
sự ăn cắp, sự tham ô
(pháp lý) sự ăn cắp hàng hoá trên tàu; hàng hoá ăn cắp trên tàu
|
|