| [plutôt] |
| phó từ |
| | thà |
| | Plutôt mourir que s'humilier |
| thà chết hơn chịu nhục |
| | hơn là |
| | Il est indolent plutôt que paresseux |
| nó uể oải hÆ¡n là lÆ°á»i |
| | (thân máºt) cÅ©ng khá |
| | Il est plutôt bavard |
| nó cũng ba hoa |
| | mais plutôt |
| | mà là |
| | ou plutôt |
| | hay đúng hơn là |
| | plutôt deux fois qu'une |
| | rất sẵn sà ng, rất vui lòng |
| đồng âm Plustôt |