Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pluviometric




pluviometric
[,plu:viə'metrik]
Cách viết khác:
pluviometrical
[,plu:viə'metrikl]
tính từ
(thuộc) phép đo mưa


/,plu:viə'metrik/ (pluviometrical) /,plu:viə'metrikəl/

tính từ
(thuộc) phép đo mưa

Related search result for "pluviometric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.