![](img/dict/02C013DD.png) | [plâtrer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trát thạch cao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Plâtrer un mur |
| trát thạch cao bức má»™t tÆ°á»ng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) bón thạch cao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Plâtrer une prairie |
| bón thạch cao một cánh đồng cỠ|
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gia thạch cao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Plâtrer du vin |
| gia thạch cao và o rượu nho |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y há»c) bó thạch cao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Plâtrer une jambe |
| bó thạch cao một cẳng chân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân máºt) đánh bá»± phấn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Plâtrer son visage |
| đánh phấn bự mặt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) che giấu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Plâtrer ses défauts |
| che giấu khuyết điểm |