poeticise
poeticise | [pou'etisaiz] | | Cách viết khác: | | poeticize | | [pou'etisaiz] | | ngoại động từ | | | làm cho có chất thơ, làm cho có thi vị, làm cho nên thơ | | | tán tụng bằng thơ, tán dương bằng thơ (như) poetise |
/pou'etisaiz/ (poeticize) /pou'etisaiz/
ngoại động từ làm cho có chất thơ, làm cho có thi vị, làm cho nên thơ
|
|