Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poilu


[poilu]
tính từ
có lông; đầy lông, lông lá
Main poilue
bàn tay lông lá
dài lông
étoffe poilue
vải dài lông
phản nghĩa Glabre, lisse.
danh từ giống đực
lính (trong) đại chiến thứ 1



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.