|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pointsman
pointsman![](img/dict/02C013DD.png) | ['pɔintsmæn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều pointmen | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngành đường sắt) người bẻ ghi (từ Mỹ, nghĩa Mỹ (như) switchman) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | công an chỉ đường |
/'pɔintsmən/
danh từ
(ngành đường sắt) người bẻ ghi
công an chỉ đường
|
|
|
|