|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poinçon
| [poinçon] | | danh từ giống đực | | | cái giùi | | | búa dấu; dấu bảo đảm (trên đồng hồ, và ng bạc) | | | khuôn, dấu (đúc huy chương, chữ in...) | | | (xây dựng) thanh đỡ nóc (nối nóc với xà ngang) |
|
|
|
|