Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poinçonnement


[poinçonnement]
danh từ giống đực
sự đóng dấu bảo đảm (vào đồ vàng bạc...)
(kỹ thuật) sự đột lỗ
sự bấm lỗ (vé xe lửa...)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.