Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
polichinelle


[polichinelle]
danh từ giống đực
con rối lưng gù
tên hề
Polichinelle de la politique
tên hề chính trị
người xấu xí buồn cười
người thay đổi ý kiến xoành xoạch
avoir un polichinelle dans le tiroir
(thông tục) có chửa, có thai
faire le polichinelle
làm trò hề, pha trò
secret de polichinelle
điều bí mật mà mọi người đều biết cả
vie de polichinelle
cuộc sống bừa bãi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.