Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
policier


[policier]
tính từ
(thuộc) công an, (thuộc) cảnh sát
Mesures policières
biện pháp cảnh sát
trinh thám
Roman policier
truyện trinh thám
danh từ
công an viên, cảnh sát
Policier de quartier
công an khu vực
Les policiers ont arrêté le coupable
cảnh sát đã bắt giữ được tên tội phạm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.