Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
politique


[politique]
tính từ
(thuộc) chính trị
Vie politique
đời sống chính trị
Criminel politique
chính trị phạm
Prisonnier politique
tù chính trị
économie politique
kinh tế chính trị
Homme politique
chính khách
Monde politique
chính giới
Parti politique
chính đảng
Régime politique
chính thể
Tendance politique
xu hướng chính trị
Position politique
vị trí về chính trị
Les réformes politiques
những cải tổ về chính trị
Crise politique
khủng hoảng chính trị
Situation politique d'un pays
tình hình chính trị một nước
(văn học) khôn khéo
Ce n'est pas très politique
thế là không khôn khéo lắm
opinion politique
chính kiến
danh từ giống đực
nhà chính trị, chính trị gia
Un fin politique
một nhà chính trị khôn khéo
mặt chính trị
Le politique et le social
mặt chính trị và mặt xã hội
tù chính trị
danh từ giống cái
chính trị
Faire de la politique
làm chính trị
Discuter politique
bàn luận chính trị; bàn tán chính trị
chính sách
Politique extérieure
chính sách đối ngoại
(nghĩa rộng) cách xử sự
Habile politique
cách xử sự khôn khéo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.