|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polyhedral
polyhedral | [,pɔ'lihi:drəl] | | Cách viết khác: | | polyhedric | | [,pɔ'lihidrik] | | tính từ | | | (toán học) nhiều mặt, đa diện | | | polyhedral angle | | góc nhiều mặt, góc đa diện |
(thuộc) hình đa diện locally p. hh(đại số) đa diện địa phương
/'pɔli'hedrəl/ (polyhedric) /'pɔli'hedrik/
tính từ (toán học) nhiều mặt, đa diện polyhedral angle góc nhiều mặt, góc đa diện
|
|
|
|