pomader
pomader | [pə'mændə(r)] | | danh từ | | | (sử học) viên sáp thơm (cho vào hòm, va li... để diệt nhậy...) | | | bao đựng viên sáp thơm, hộp long não (bằng vàng hoặc bạc) |
/pou'mændə/
danh từ (sử học) viên sáp thơm (cho vào hòm, va li... để diệt nhậy...) bao đựng viên sáp thơm (bằng vàng hoặc bạc)
|
|