Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pommade


[pommade]
danh từ giống cái
(dược học) thuốc mỡ, pomat
Etendre de la pommade sur la peau
bôi thuốc mỡ lên da
Tube de pommade
ống thuốc mỡ
sáp (xức tóc)
passer de la pommade à quelqu'un
(thân mật) nịnh hót ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.