|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pompon
| [pompon] | | danh từ giống đực | | | túp (len, tơ, để trang trí) | | | Bonnet à pompon | | mũ bonê có túp len | | tính từ không đổi | | | Rose pompon | | hồng cúc (loại hồng hoa tròn nhỏ) | | | avoir le pompon | | | (thân mật) thắng được; (nghĩa cũ) chếnh choáng say | | | c'est le pompon ! | | | (mỉa mai) đến thế là cùng! |
|
|
|
|