|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poncer
| [poncer] | | ngoại động từ | | | mài nhẵn bằng đá bọt | | | rập hình châm kim (dùng túi bột màu rập lên bản hình châm kim để tạo ra một hình vẽ vào giấy, vải, đặt dưới bàn hình châm kim) | | | đánh dấu (vải) bằng mực dầu |
|
|
|
|