Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ponctuel


[ponctuel]
tính từ
đúng giờ; đúng thời gian
Un écolier ponctuel
cậu học trò đúng giờ
Être ponctuel à un rendez-vous
đúng hẹn
có hình điểm
Source lumineuse ponctuelle
nguồn sáng điểm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.