Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pondeur


[pondeur]
tính từ
đẻ
Papillon pondeur
bướm đẻ
Poule pondeuse
gà đẻ (nuôi lấy trứng là chủ yếu)
danh từ giống đực
(nghĩa bóng; thân mật) người sản xuất nhiều, người đẻ ra nhiều
Un pondeur de romans
một tay đẻ ra nhiều tiểu thuyết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.