![](img/dict/02C013DD.png) | [pont] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cầu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pont franchissant un canal |
| cầu bắc qua một con kênh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pont suspendu |
| cầu treo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pont en bois |
| cầu gỗ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pont pour les piétons |
| cầu dành cho người đi bộ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer un pont |
| qua cầu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pont arrière |
| cầu sau (ở ô-tô) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pont aérien |
| cầu hàng không |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ponts d'union |
| (giải phẫu) cầu nối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pont d'union intercellulaires |
| (sinh vật học) cầu nối liên bào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pont de Wheatstone |
| (điện học) cầu Uýtton |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pont dentaire |
| (y học) cầu răng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Servir de pont |
| (nghĩa bóng) bắc cầu (làm trung gian; chuyển tiếp) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trò uốn cầu vồng (uốn ngửa người, tay chân chống đất) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | boong (tàu thuỷ) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | couper les ponts |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tuyệt giao |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire le pont |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nghỉ bắc cầu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire un pont d'or à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | biếu ai nhiều tiền để họ chịu nhận một chức vụ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pont aux ânes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cái khó đối với kẻ ngu (nhưng dễ đối với người khác) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ponts et chaussées |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cầu đường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tête de pont |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (quân sự) đầu cầu (nơi bắt đầu xâm nhập) |