Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
porcelain





porcelain
['pɔ:səlin]
danh từ
sứ; đồ sứ
(định ngữ) sứ, bằng sứ; (nghĩa bóng) mỏng manh, dễ vỡ
porcelain enamel
men sứ
a porcelain figure
(thuộc ngữ) một hình tượng bằng sứ


/'pɔ:slin/

danh từ
sứ
đồ sứ
(định ngữ) sứ, bằng sứ; (nghĩa bóng) mỏng manh, dễ vỡ
porcelain enamel men s

Related search result for "porcelain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.