|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
portable
![](img/dict/02C013DD.png) | [portable] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có thể mặc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Habit encore portable | | áo còn có thể mặc; áo còn mặc được | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mang theo được, xách tay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Machine à écrire portable | | máy chữ xách tay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un ordinateur portable | | máy vi tính xách tay | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) phải đưa đến trả (ở nơi quy định) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dette portable | | nợ phải đưa đến trả (không phải đi đòi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tin học) linh động (có khả năng làm việc với nhiều phần cứng khác nhau) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Logiciel portable | | phần mềm linh động | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | máy vi tính xách tay |
|
|
|
|