Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
porte-monnaie




porte-monnaie
[,pɔ:tmɔ'nei]
danh từ
ví (tiền)


/,pɔ:tmɔ'nei/

danh từ
ví (tiền)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.