Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
porte-monnaie


[porte-monnaie]
danh từ giống đực (không đổi)
ví tiền
avoir des oursins dans le porte-monnaie
(thân mật) keo kiệt, hà tiện
avoir le porte-monnaie bien garni
giàu có
faire appel au porte-monnaie de qqn
kêu gọi sự rộng rãi, sự hào phóng của ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.