Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poseur


[poseur]
danh từ giống đực
người đặt, người đóng
Poseur de parquet
người đóng sàn
Poseur de voie
người đặt đường ray
người (làm) điệu
tính từ
(làm) điệu
Elle est un peu poseuse
cô ta hơi điệu
Phản nghĩa Naturel, simple



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.