| [possession] |
| danh từ giống cái |
| | sự sở hữu, sự chiếm hữu |
| | La possession d'une fortune |
| sự sở hữu một gia tài |
| | đất đai chiếm lĩnh; thuộc địa |
| | sự nắm được |
| | La possession de la vérité |
| sự nắm được chân lý |
| | sự bị ma ám |
| | Délire de possession |
| (y học) hoang tưởng ma ám |
| | sự ám ảnh; sự chi phối |
| | sự ăn nằm với phụ nữ |
| | sự tự chủ; sự tự kiềm chế |
| | (ngôn ngữ học) quan hệ sở hữu |
| | en sa possession |
| | thuộc về mình |
| | être en la possession de qqn |
| | thuộc sở hữu của ai, thuộc về ai |
| | possession de soi |
| | sự tự chủ, sự tự kềm chế |
| | prendre possession |
| | chiếm lấy |
| phản nghĩa Dépossession, privation. |