| [posséder] |
| ngoại động từ |
| | có, chiếm hữu |
| | Posséder la fortune |
| có tà i sản |
| | Posséder un excellent cœur |
| có tấm lòng rất tốt |
| | Posséder un grand courage |
| có lòng dũng cảm |
| | nắm được, tinh thông |
| | Posséder une vérité |
| nắm được một sự thực |
| | Posséder les mathématiques |
| tinh thông toán há»c |
| | ám |
| | Un démon le posséda |
| ma ám nó |
| | ám ảnh; chi phối |
| | La colère le possède |
| tÃnh nóng nảy chi phối anh ấy |
| | (thông tục) lừa; lừa chỉnh |
| | Il nous a possédé |
| hắn đã lừa chúng tôi |
| | ăn nằm với |
| | Posséder une femme |
| ăn nằm với một phụ nữ |