Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
posséder


[posséder]
ngoại động từ
có, chiếm hữu
Posséder la fortune
có tài sản
Posséder un excellent cœur
có tấm lòng rất tốt
Posséder un grand courage
có lòng dũng cảm
nắm được, tinh thông
Posséder une vérité
nắm được một sự thực
Posséder les mathématiques
tinh thông toán há»c
ám
Un démon le posséda
ma ám nó
ám ảnh; chi phối
La colère le possède
tính nóng nảy chi phối anh ấy
(thông tục) lừa; lừa chỉnh
Il nous a possédé
hắn đã lừa chúng tôi
ăn nằm với
Posséder une femme
ăn nằm với một phụ nữ



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.